Có 2 kết quả:

涧流 jiàn liú ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ澗流 jiàn liú ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mountain stream
(2) stream in a valley

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mountain stream
(2) stream in a valley

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0